Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
entorse
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (y học) sự bong gân
  • (nghĩa bóng) sự vi phạm
    • Une entorse à la loi
      một sự vi phạm pháp luật
Related search result for "entorse"
Comments and discussion on the word "entorse"