Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pendre
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (Pendre du linge aux fenêtres) treo quần áo ở cửa sổ
  • treo cổ
    • Pendre un assassin
      treo cổ một tên giết người
    • dire pis que pendre de quelqu'un
      nói xấu ai hết lời
    • être pendu à
      không rời
    • Être tout le temps pendu au téphone
      cả ngày không rời ống dây nói
    • Tous étaient pendus à ses paroles
      mọi người đều lắng nghe anh ta nói
nội động từ
  • treo, lủng lẳng
    • Morceau de viande qui pend à un crochet
      miếng thịt treo ở móc
  • rủ xuống, sệ, thõng
    • Cheveux qui pendent
      tóc rủ xuống
    • Joues qui pendent
      má sệ
    • Laisser pendre ses bras
      để tay thõng xuống
    • cela lui pend au nez
      điều đó đi dọa nó
Related search result for "pendre"
Comments and discussion on the word "pendre"