Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
scolopendre
Jump to user comments
{{scolopendre}}
danh từ giống cái
  • (thực vật học) cây lưỡi hươu (dương xỉ)
  • (động vật học) con rết
Related search result for "scolopendre"
Comments and discussion on the word "scolopendre"