French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- trộn, trộn lẫn, pha trộn
- Mêler de l'eau avec du vin
trộn nước với rượu
- Mêler les cartes
trộn bài
- làm rối
- Mêler les cheveux
làm rối tóc
- hòa hợp, kết hợp
- Mêler l'agréable à l'utile
hòa hợp cái thích thú với có ích
- lôi kéo vào
- Mêler quelqu'un dans une affaire
lôi kéo ai vào một việc gì