Jump to user comments
tính từ
- nghiêm trang, trịnh trọng
- Homme grave
người nghiêm trang
- nghiêm trọng, trầm trọng, nặng
- Affaire grave
việc nghiêm trọng
- Maladie grave
bệnh trầm trọng
- (từ cũ; nghĩa cũ) có uy tín
- accent grave
(ngôn ngữ học) dấu huyền
danh từ giống đực
- cái nghiêm trang; thể văn nghiêm trang