Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
greffe
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • phòng thư ký tòa án, phòng lục sự
  • (từ cũ; nghĩa cũ) ngòi viết (để viết lên sáp)
Related search result for "greffe"
Comments and discussion on the word "greffe"