French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- (động vật học) vuốt (của mèo, chim)
- (thực vật học) thân rẽ (của một số cây)
- Griffes d'asperge
thân rễ măng tây
- cái móc (để leo cây, để treo viên ngọc vào đồ trang sức)
- miếng vải tên hiệu (trong áo, trong mũ,)
- (kiến trúc) đá cạp chân cột
- dấu chữ ký
- Apposer sa griffe
áp dấu chữ ký vào
- (nghĩa bóng) dấu ấn
- Cet article porte sa griffe
bài này mang dấu ấn của ông ta
- (nghĩa bóng) nanh vuốt
- Être sous la griffe de quelqu'un
ở dưới nanh vuốt của ai
- Montrer ses griffes
giơ nhanh vuốt ra
- coup de griffe
lời chỉ trích ác ý; sự công kích