Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
anodin
Jump to user comments
tính từ
  • vô hại
    • Une plaisanterie anodine
      lời đùa vô hại
  • không quan trọng, không đáng kể
    • Personnage anodin
      nhân vật không quan trọng
  • (từ cũ, nghĩa cũ) làm dịu đau
    • Remèdes anodins
      thuốc làm dịu đau
Related words
Related search result for "anodin"
Comments and discussion on the word "anodin"