Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
divorce
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự ly hôn
  • sự mâu thuẫn
    • Il y a divorce entre la théorie et la pratique
      có mâu thuẫn giữa lý thuyết và thực hành
Related search result for "divorce"
Comments and discussion on the word "divorce"