Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
divorcer
Jump to user comments
nội động từ
  • ly hôn
    • Il a divorcé d'avec son épouse
      hắn đã ly hôn với vợ
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đoạn tuyệt, cắt đứt
    • Divorcer avec amis
      đoạn tuyệt với bè bạn
    • Divorcer avec le bon sens
      cắt đứt với lương tri
Related search result for "divorcer"
Comments and discussion on the word "divorcer"