Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
cruel
Jump to user comments
tính từ
  • tàn bạo, tàn ác
    • Homme cruel
      người tàn bạo
  • ác độc, khắt khe
    • Sourire cruel
      nụ cười ác độc
    • Destin cruel
      số mệnh khắt khe
  • dữ, hung dữ (thú vật)
  • (làm cho) xót xa
    • Une douleur cruelle
      nỗi đau đớn xót xa
  • gay, ác, khó chịu
    • Un cruel embarras
      sự bối rối dữ
    • Une très cruelle épreuve
      một sự thử thách rất gay
    • femme cruelle
      người đàn bà bất nhẫn
Related search result for "cruel"
Comments and discussion on the word "cruel"