Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
créole
Jump to user comments
danh từ
  • người da trắng đẻ ở thuộc địa, người crêon
tính từ
  • (ngôn ngữ học) pha tạp
    • Parlers créoles
      tiếng nói pha tạp
danh từ giống đực
  • (ngôn ngữ học) tiếng pha tạp
Related search result for "créole"
Comments and discussion on the word "créole"