Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
indulgent
Jump to user comments
tính từ
  • khoan dung, độ lượng
    • Un père indulgent
      người cha khoan dung
    • Appréciations indulgentes
      những nhận xét độ lượng
Related search result for "indulgent"
Comments and discussion on the word "indulgent"