Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
bienfaisant
Jump to user comments
tính từ
  • hay, lành
    • Remède bienfaisant
      thuốc hay
  • (từ cũ, nghĩa cũ) từ thiện
    • Un homme bienfaisant
      một người từ thiện
Comments and discussion on the word "bienfaisant"