Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
malfaisant
Jump to user comments
tính từ
  • hung ác, bất lương
    • Génie malfaisant
      hung thần
  • có hại
    • Animaux malfaisants
      động vật có hại
Related search result for "malfaisant"
  • Words contain "malfaisant" in its definition in Vietnamese - French dictionary: 
    ác ma hung thần
Comments and discussion on the word "malfaisant"