Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
corriger
Jump to user comments
ngoại động từ
  • sửa, chữa, sửa chữa; uốn nắn lại
    • Corriger les défauts
      sửa chữa khuyết điểm
    • Corriger les devoirs
      chữa bài
  • trừng trị, đánh đòn
    • Corriger un insolent
      trừng trị một đứa láo xược
Related search result for "corriger"
Comments and discussion on the word "corriger"