Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
corriger
Jump to user comments
ngoại động từ
sửa, chữa, sửa chữa; uốn nắn lại
Corriger les défauts
sửa chữa khuyết điểm
Corriger les devoirs
chữa bài
trừng trị, đánh đòn
Corriger un insolent
trừng trị một đứa láo xược
Related words
Antonyms:
Altérer
corrompre
gâter
pervertir
Aggraver
envenimer
exciter
Epargner
récompenser
Related search result for
"corriger"
Words pronounced/spelled similarly to
"corriger"
:
charger
corriger
corser
coursier
croiser
curariser
Words contain
"corriger"
:
corriger
recorriger
Words contain
"corriger"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
bổ xuyết
sửa
trừng trị
sửa chữa
chữa
chấm
khảo đính
tự tu
hiệu đính
tự tân
more...
Comments and discussion on the word
"corriger"