Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
recorriger
Jump to user comments
ngoại động từ
  • sửa lại lần nữa, chữa lại lần nữa, hiệu chính.
    • Recorriger un ouvrage
      hiệu chính một tác phẩm.
Related search result for "recorriger"
Comments and discussion on the word "recorriger"