Jump to user comments
danh từ giống cái
- sự rơi, sự rụng, sự ngã
- Chute des feuilles
sự rụng lá
- Une chute de cheval
sự ngã ngựa
- sự sụp đổ; sự thất bại
- La chute d'un régime
sự sụp đổ của một chế độ
- sự sụt
- Chute de température
sự sụt nhiệt độ
- Chute d'une monnaie
sự sụt giá tiền tệ
- đoạn cuối, phần cuối, câu cuối
- Chute d'un toit
chân mái nhà
- vụn (khi cắt áo...)
- chute du jour
lúc hoàng hôn