Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
parachute
Jump to user comments
{{parachute}}
danh từ giống đực
  • (hàng không) dù
    • Saut en parachute
      nhảy dù
    • Parachute de queue pour atterrissage
      dù đuôi (giảm tốc) để hạ cánh (máy bay)
  • sự đề bạt bất ngờ vào một chức vị
Related search result for "parachute"
Comments and discussion on the word "parachute"