Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
heurter
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đụng, va
    • Voiture qui heurte un passant
      xe va phải người qua đường
  • (nghĩa bóng) đụng chạm đến, xúc phạm
    • Heurter l'amour-propre
      xúc phạm lòng tự ái
    • heurter de front
      công kích thẳng thừng
nội động từ
  • đụng va
    • Heurter contre un caillou
      va phải hòn đá
Related search result for "heurter"
Comments and discussion on the word "heurter"