Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
centre
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • tâm
    • Centre d'un cercle
      tâm của đường tròn
    • Centre de gravité
      (vật lý học) trọng tâm
  • trung tâm, trung khu
    • Centre commercial
      trung tâm thương nghiệp
    • Centre nerveux
      trung khu thần kinh
    • Le centre de la question
      trung tâm vấn đề
  • (chính trị) khối giữa, phái giữa
  • (thể dục thể thao) trung phong
  • (thể dục thể thao) sự dắt bóng vào trung lộ
Related words
Related search result for "centre"
Comments and discussion on the word "centre"