Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ổn in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
Đổng công
ép uổng
ông ổng
ổn
ổn đáng
ổn định
ổn thỏa
ổng
đổng binh
đổng nhung
bổn phận
bổng
bổng lộc
cổng
chổng
chổng gọng
hao tổn
học bổng
hổn ha hổn hển
hổn hển
hổng
hổng đít
hổng hểnh
hổng trôn
hưu bổng
khí khổng
khổng giáo
Khổng giáo
khổng lồ
Khổng Minh
Khổng Tử
khổng tước
khuê bổn
khuê khổn
khuê khổn
lêu lổng
lỗ hổng
lồng hổng
lổn nhổn
lổng chổng
long cổn
lương bổng
mổng
nói đổng
ngôn ngổn
ngổn ngang
ngổn ngang gò đống kéo lên
oan uổng
phí tổn
phổng
phổng phao
rông rổng
sân trình cửa khổng
sổng
sổng mồm
sổng miệng
sổng sểnh
suy tổn
Tằng Lổng
tốt bổng
tổn hao
tổn hại
tổn thất
tổn thọ
tổn thương
tổng
tổng đài
tổng đình công
tổng đốc
tổng động binh
tổng động viên
tổng đoàn
tổng bãi công
tổng bãi thị
tổng bí thư
tổng bộ
tổng binh
tổng công đoàn
tổng công hội
tổng công kích
First
< Previous
1
2
Next >
Last