Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
tốt bổng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Có hoàn cảnh để cho bọn quan lại bóc lột nhân dân được nhiều: Huyện ấy tốt bổng.
Related search result for "tốt bổng"
Comments and discussion on the word "tốt bổng"