Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
ép uổng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Bắt ép theo một bề, một cách nghiệt ngã (nói khái quát). ...Cha mẹ tham giàu ép uổng duyên con (cd.).
Related search result for "ép uổng"
Comments and discussion on the word "ép uổng"