Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - French
, )
khí khổng
Jump to user comments
version="1.0"?>
Lỗ nhỏ ở bề mặt các cơ quan khí sinh còn non của cây, để trao đổi khí với môi trường.
Related search result for
"khí khổng"
Words pronounced/spelled similarly to
"khí khổng"
:
khai khoáng
khi không
khi không
khí khổng
khoe khoang
Comments and discussion on the word
"khí khổng"