Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ổ in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
tổng bộ
tổng binh
tổng công đoàn
tổng công hội
tổng công kích
tổng công ty
Tổng Cọt
tổng cục
tổng cộng
tổng chính ủy
tổng dự toán
tổng giám đốc
tổng giám mục
tổng giám thị
tổng hành dinh
tổng hợp
tổng hội
tổng kết
tổng khởi nghĩa
tổng khủng hoảng
tổng lãnh sự
tổng lý
tổng liên đoàn
tổng luận
tổng phản công
tổng quát
tổng quân ủy
tổng sản lượng
tổng số
tổng sư
tổng tấn công
tổng tham mưu
tổng thanh tra
tổng thống
tổng thống chế
tổng thư ký
tổng trấn
tổng trưởng
tổng tuyển cử
tổng tư lệnh
Tăng Bạt Hổ
tha bổng
tham tán, đổng binh
than tổ ong
thay đổi
thác (tiếng cổ)
thái cổ
thái tổ
thôn ổ
thắt cổ
thời buổi
thủy tổ
thủy thổ
thống khổ
thổ
Thổ
Thổ Đà Bắc
thổ âm
thổ địa
Thổ Bình
thổ công
Thổ Châu
Thổ Chu
thổ dân
thổ hào
thổ huyết
thổ lộ
thổ mộ
thổ mộc
thổ ngữ
thổ nghi
thổ ngơi
thổ nhân
thổ nhưỡng
thổ nhưỡng học
thổ phục linh
thổ phỉ
thổ quan
Thổ quan
Thổ Quan
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last