Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - French
, )
thái cổ
Jump to user comments
version="1.0"?>
Nói thời đại xưa lắm. Thời đại thái cổ. Thời đại của trái đất khi chưa có sinh vật.
Related search result for
"thái cổ"
Words pronounced/spelled similarly to
"thái cổ"
:
Thái Châu
thái cổ
thái cực
thi ca
thi cử
thí chủ
Thị Cầu
Thối Chi
thời cơ
thời cục
more...
Comments and discussion on the word
"thái cổ"