Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ổ in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
Cổ Chiên
Cổ Dũng
cổ học
cổ hủ
Cổ Kênh
Cổ Lâu
Cổ Lũng
Cổ Lễ
Cổ Linh
Cổ Loa
cổ mộ
Cổ Ngân
Cổ Nghĩa
cổ nhân
Cổ Nhuế
Cổ Phúc
cổ phần
cổ phiếu
cổ tích
Cổ Thành
cổ thư, cổ hoạ
Cổ Tiết
cổ truyền
cổ trướng
cổ võ
cổng
chàm đổ
Châu ổ
châu thổ
chổi
chổng
chổng gọng
cuống phổi
dao mổ
ganh gổ
gân cổ
gây gổ
gắng gổ
ghểnh cổ
gian khổ
giá trị đổi chác
Giáng Phi cổi ngọc
giản phổ
giấy bổi
giật xổi
giọng thổ
giổi
giong ruổi
hao tổn
Hán Cao Tổ
hôi hổi
hùng hổ
húng dổi
học bổng
hợp cổ
hổ
Hổ Đầu Tướng Quân
hổ cốt
Hổ Họ Thôi
hổ khẩu
hổ lang
hổ lửa
hổ lốn
hổ mang
hổ ngươi
hổ phách
hổ phù
hổ phụ, lân nhi
hổ thẹn
hổ trướng
hổ tướng
hổn ha hổn hển
hổn hển
hổng
hổng đít
hổng hểnh
hổng trôn
hoài cổ
hưu bổng
hươu cao cổ
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last