Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
hổ
Jump to user comments
version="1.0"?>
1 dt Loài thú dữ cùng họ với mèo, ăn thịt, lông màu vàng có vằn đen: Họ bắn hổ để lấy xương nấu cao; Tránh hùm mắc hổ (tng).
2 tt Tủi thẹn: Nghĩ mình chẳng hổ mình sao, dám đem trần cấu dự vào bố kinh (K); Xấu chàng hổ ai (tng).
Related search result for
"hổ"
Words pronounced/spelled similarly to
"hổ"
:
H
ha
hà
hà y
hả
há
hạ
Hạ
Hạ
hai
more...
Words contain
"hổ"
:
ống nhổ
ống thổi
đau khổ
độn thổ
Bát canh Đản thổ
bình nam ngũ hổ
Bùi Cầm Hổ
cùng khổ
châu thổ
chổi
more...
Comments and discussion on the word
"hổ"