Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
hai
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. 1. Số tiếp theo số một trong dãy số tự nhiên: hai người hai con gà. 2. đphg Những người lớn tuổi hơn cả trong cùng một thế hệ ở một gia đình: anh Hai chị Hai.
Related search result for "hai"
Comments and discussion on the word "hai"