Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
húng dổi
Jump to user comments
version="1.0"?>
Thứ húng lá nhẵn và dài, thường ăn với tiết canh và thịt chó.
Related search result for
"húng dổi"
Words pronounced/spelled similarly to
"húng dổi"
:
hoang dại
hoàng đới
húng dổi
húng dũi
Words contain
"húng dổi"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
húng quế
húng lìu
húng dổi
húng hắng
húng láng
húng dũi
húng chó
rau húng
bạc hà
húng
more...
Comments and discussion on the word
"húng dổi"