Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ống in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
tống ngục
tống táng
tống tình
tống tửu
tống tiền
tống tiễn
tổng thống
tổng thống chế
thánh sống
thông thống
thức uống
thể thống
thống
thống đốc
thống chế
thống giác kế
thống kê
thống kê học
thống khổ
thống lãnh
thống lĩnh
thống lí
thống mạ
thống nhất
thống nhứt
thống phong
thống sứ
thống soái
thống suất
thống thiết
thống trị
thống tướng
thiên đầu thống
tiến cống
tiền sống
trái giống
trò trống
trạng huống
trở xuống
trống
trống ếch
trống đồng
trống định âm
trống bỏi
trống canh
trống cà rùng
trống cái
trống chầu
trống con
trống cơm
trống gió
trống hốc
trống hoác
trống huếch
trống không
trống khẩu
trống lảng
trống lấp
trống lục lạc
trống lốc
trống lệnh
trống lổng
trống mái
trống miệng
trống ngực
trống trải
trống trếch
trống tuếch
triều cống
truyền giống
truyền thống
truyền thống chủ nghĩa
tuế cống
tuyệt giống
tươi sống
uống
uống
vòm chống
vôi sống
vận tống
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last