Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
trống không
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • vide.
    • Căn nhà trống không
      une maison vide.
  • en l'air; à la cantonade.
    • Nói trống không
      parler à la cantonade.
Related search result for "trống không"
Comments and discussion on the word "trống không"