Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
(also found in
Vietnamese - Vietnamese
)
thống kê
Jump to user comments
version="1.0"?>
recenser.
Thống kê dân số
recenser la population.
statique.
Thống kê tài chính
statique financière.
Related search result for
"thống kê"
Words pronounced/spelled similarly to
"thống kê"
:
thoáng khí
thông khí
thống kê
thống khổ
thường khi
thường kì
Words contain
"thống kê"
:
thống kê
thống kê học
Comments and discussion on the word
"thống kê"