Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ếp in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
ếp
ăn hiếp
đèn xếp
đón tiếp
đầu bếp
bếp
bếp núc
bưu thiếp
canh thiếp
Chu Văn Tiếp
chuyển tiếp
danh thiếp
dao xếp
dàn xếp
duyên kiếp
gác bếp
gạo nếp
gối xếp
ghế xếp
giao tiếp
gián tiếp
hà hiếp
hiếp
hiếp dâm
kế thiếp
kế tiếp
khủng khiếp
khăn xếp
khiếp
khiếp đảm
khiếp nhược
khiếp sợ
khiếp vía
khuôn xếp
kiếp
lúa nếp
lộn kiếp
liên tiếp
liếp
liếp nhiếp
mạt kiếp
muôn kiếp
nấu bếp
nằm bếp
nếp
nếp cái
nếp con
nếp nhà
nếp sống
nếp tẻ
nếp tử, xe châu
nề nếp
nền nếp
nối tiếp
nội tiếp
ngủ thiếp
ngồi xếp bằng
nghênh tiếp
ngoại tiếp
nhà bếp
nhóm bếp
nhiếp ảnh
nhiếp chính
quả kiếp nhân duyên
rau diếp
rấm bếp
rượu nếp
sắp xếp
số kiếp
tỳ thiếp
thê thiếp
thù tiếp
thếp
thừa tiếp
thiêm thiếp
thiếp
thiếp canh
thiếp danh
Thiếp Lan Đình
Thiếp Lan đình
First
< Previous
1
2
Next >
Last