Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
liếp
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 dt. Tấm mỏng đan bằng tre nứa, dùng để che chắn: cửa liếp Gió lùa qua khe liếp đan liếp.
  • 2 dt. Luống: trồng vài liếp rau liếp đậu.
Related search result for "liếp"
Comments and discussion on the word "liếp"