Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
liến
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. Cg. Liến láu. Có cách nói trơn tru, hoạt bát và quá nhanh: Thằng bé liến lắm.
Related search result for "liến"
Comments and discussion on the word "liến"