Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
thiếp canh
Jump to user comments
version="1.0"?>
cái thiếp biên tên tuổi người con gái để trao cho nhà trai. Câu thơ ý nói bước đầu của việc hỏi vợ, mới hỏi tên tuổi, chưa đưa lễ vật
Related search result for
"thiếp canh"
Words contain
"thiếp canh"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
canh thiếp
canh
trống canh
cầm canh
thiếp canh
canh cánh
Kiềng canh nóng thổi rau nguội
giao canh
vòm canh
tháp canh
more...
Comments and discussion on the word
"thiếp canh"