Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ưa in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
9
10
11
12
13
14
15
Next >
Last
lưỡng
lưỡng bội
lưỡng cực
lưỡng chất
lưỡng chiết
lưỡng cư
lưỡng hình
lưỡng hợp
lưỡng lự
lưỡng nghi
lưỡng phân
lưỡng quyền
lưỡng tính
lưỡng thê
lưỡng tiêm
lưỡng tiện
lưỡng viện
lưỡng viện chế
lược
lược đồ
lược bí
lược bỏ
lược dịch
lược khảo
lược mau
lược sử
lược thao
lược thuật
lược thưa
lượm
lượm lặt
lượn
lượn lờ
lượn quanh
lượn sóng
lượng
lượng cả
lượng giác
lượng giác học
lượng hình
lượng mưa
lượng sức
lượng tình
lượng tử
lượng tử hoá
lượng thứ
lượt
lượt bượt
lượt là
lượt thà lượt thượt
lượt thượt
lưới
lưới điện
lưới giăng
lưới mắt cáo
lưới phễu
lưới quăng
lưới rê
lưới sắt
lưới vây
lưới vét
lưới vợt
lướng vướng
lướt
lướt mướt
lướt tha lướt thướt
lướt thướt
lướt ván
lưu lượng
lương hướng
lương tướng
mau nước mắt
mà chược
màn trướng
màng lưới
màu nước
mách nước
mát rượi
máy hơi nước
máy lượn
First
< Previous
9
10
11
12
13
14
15
Next >
Last