Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
lượt
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • gaze
    • Khăn lượt
      turban de gaze
  • fois; reprise
    • Đến hai lượt
      venir deux fois
    • Nhiều lượt
      à plusieurs reprises
  • tour
    • Đến lượt tôi
      c'est mon tour
  • couche
    • Quét một lượt sơn
      passer une couche de peinture
    • lượt về (thể thao)
      match de retour
Comments and discussion on the word "lượt"