Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ưa in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
10
11
12
13
14
15
16
Next >
Last
mây mưa
mãnh tướng
môi trường
môi trường học
mùa nước
mùn cưa
mạch nước
mạn thượng
mạng lưới
mạnh thường quân
mạt cưa
mạt-chược
mảnh tước
mất cướp
mất nước
mật ước
mặt đường
mặt dưới
mở đường
mọng nước
mỡ nước
mục trường
mụn nước
mực bướm
mực thước
mỉm cười
mộng tưởng
miếu đường
miệng lưỡi
miễn cưỡng
mong ước
mua đường
mơ tưởng
mơ ước
mưa
mưa đá
mưa bay
mưa bóng mây
mưa bụi
mưa dông
mưa dầm
mưa gió
mưa lũ
mưa móc
mưa ngâu
mưa nguồn
mưa rào
mười
mượn
mượn cớ
mượn tiếng
mượt
mượt mà
mướn
mướp
mướp đắng
mướp hương
mướp tàu
mướp tây
mướt
mưu chước
mưu lược
nam tước
nát nước
nát rượu
não trước
nên người
nói lưỡng
nói rước
nông trường
nấu nướng
nắng mưa
nằm sượt
nằm thượt
nằm ườn
nẻo đường
nợ nước
nụ cười
nửa đường
nữ học đường
First
< Previous
10
11
12
13
14
15
16
Next >
Last