Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
miệng lưỡi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • art de parler; langue; (infml.) platine
    • Anh ấy miệng lưỡi khá
      il a l'art de bien parler;
    • Miệng lưỡi liến thoắng
      avoir une fameuse platine;
    • Cô ấy thì miệng lưỡi ra trò !
      elle a de ces tapettes!
Comments and discussion on the word "miệng lưỡi"