Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ơn in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last
bị thương
bội ơn
băng dương
băng sơn
bõ cơn giận
bi thương
biên cương
biết ơn
biểu dương
bơn
bơn bớt
bươn
bương
ca nương
cao lương
cao sơn
cá bơn
cá lờn bơn
cá thờn bơn
cá ươn
cám ơn
còi xương
cô đơn
công thương
cải lương
cảm thương
cảm ơn
cất cơn
cần vương
cầu phương
cầy hương
cửu chương
cố hương
chân phương
chè hương
chấn thương
chủ trương
chương
chương trình
cơn mưa
cương
cương lĩnh
cương quyết
cương trực
dây cương
dấu ngoặc đơn
dễ thương
diêm vương
diệu võ dương oai
diễn đơn
diễu võ dương oai
du dương
dương
dương bản
dương cầm
dương cực
dương danh
dương gian
dương lịch
dương liễu
dương mai
dương tính
dương thế
dương vật
dương xỉ
gia hương
gia ơn
giang sơn
giao lương
giã ơn
Giãn xương giãn cốt
giản đơn
giản đơn hoá
giản xương
giọt sương
giơ xương
giương
giương buồm
giương mắt
giương vây
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last