Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ơn in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last
thương gia
thương hại
thương lượng
thương mại
thương nhớ
thương số
thương tâm
thương tích
thương tổn
thương vụ
trùng dương
trầm hương
trung ương
trơn
trơn tru
trương
tuần dương hạm
tuyên dương
tương ứng
tương đắc
tương đối
tương đương
tương lai
tương quan
tương trợ
tương tư
vô lương tâm
vết thương
văn chương
vươn
vương
vương vãi
vương víu
vương vấn
xạ hương
xe cứu thương
xuất dương
xương
xương cốt
xương rồng
xương sống
xương sườn
xương xẩu
ơn
ơn ớn
ơn huệ
ơn nghĩa
ươn
ươn hèn
ương ngạnh
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last