Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ơn in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last
phương ngữ
phương pháp
phương phi
phương sách
phương tây
phương thức
phương thuốc
phương tiện
phương trình
phương trưởng
phương trượng
phương vị
phương viên
quân lương
quân vương
quê hương
quận vương
quỳnh tương
ra ơn
rục xương
ruộng nương
rơn
rơn rớt
rương
rương hòm
sát thương
sâm thương
sạch trơn
sốt cơn
sổ lương
sinh khương
song phương
sơn
sơn ca
sơn cốc
sơn cước
sơn dã
sơn dầu
sơn dương
sơn hà
sơn hào
sơn hệ
sơn khê
sơn lâm
sơn mài
sơn môn
sơn mạch
sơn nhân
sơn pháo
sơn thần
sơn thủy
sơn then
sơn tinh
sơn trang
sơn trà
sơn tràng
sơn trại
sơn văn học
sơn xì
sơn xuyên
sương
sương giá
sương mù
sương muối
tai ương
tang thương
tà dương
tàn hương
tây phương
tổn thương
thái dương
thê lương
thảm thương
thập phương
Thời Đại Hùng Vương
thợ sơn
thực đơn
theo gương
thương
thương cảm
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last