Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
đoán
Jump to user comments
version="1.0"?>
Suy ra điều chưa xảy ra: Phải rồi! Cụ đoán tài lắm (NgĐThi); Anh hùng, đoán giữa trần ai, mới già (K).
Related search result for
"đoán"
Words pronounced/spelled similarly to
"đoán"
:
a hoàn
A Yun
ai oán
ái ân
an
án
ảo ảnh
Ayun
ăn
ăn năn
more...
Words contain
"đoán"
:
đoán
dự đoán
phán đoán
phỏng đoán
quyết đoán
suy đoán
thẩm đoán
tiên đoán
xét đoán
Comments and discussion on the word
"đoán"