Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
ái ân
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • I d. Tình thương yêu đằm thắm giữa trai và gái.
  • II đg. (vch.). Chung sống thành vợ chồng và ăn ở đằm thắm với nhau.
Related search result for "ái ân"
Comments and discussion on the word "ái ân"