Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
đỉnh
Jump to user comments
version="1.0"?>
cái nhà vuông, tròn, hoặc lục lăng bát giác để ngồi chơi. Tạ: cái lầu làm trên mặt nước
Related search result for
"đỉnh"
Words pronounced/spelled similarly to
"đỉnh"
:
ám ảnh
An Minh
an ninh
An Ninh
án Anh
anh
anh ánh
ảnh
ánh
ảo ảnh
more...
Words contain
"đỉnh"
:
đỉnh
đỉnh
đỉnh chung
đỉnh chung
Cửu đỉnh
chút đỉnh
góc đối đỉnh
lở đỉnh lấp dòng
tí đỉnh
tột đỉnh
more...
Comments and discussion on the word
"đỉnh"