Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
đỉnh chung
Jump to user comments
version="1.0"?>
Đỉnh: Cái vạc để nấu thức ăn. Chung: Cái chuông để đánh báo hiệu giờ ăn. Đỉnh chung ở đây dùng để chỉ cảnh vinh hiển phú quý
Related search result for
"đỉnh chung"
Words pronounced/spelled similarly to
"đỉnh chung"
:
An Khang
An Khương
ánh sáng
ăn không
âm cung
ấm cúng
Words contain
"đỉnh chung"
:
đỉnh chung
đỉnh chung
Words contain
"đỉnh chung"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
chung
chung thủy
chung kết
đỉnh chung
dân tộc
Chung tư trập trập
chung tình
thủy chung
đỉnh
thế giới
more...
Comments and discussion on the word
"đỉnh chung"