Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
ùa
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 đgt 1. Tràn vào mạnh : Nước sông ùa vào đồng .2. Kéo vào hay kéo ra mạnh mẽ : Nhân dân ùa ra đường reo hò (NgĐThi).
  • 2 trgt Nhanh; Không đắn đo : Làm ùa đi; Nhảy ùa xuồng ao.
Related search result for "ùa"
Comments and discussion on the word "ùa"