Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
ùa
Jump to user comments
version="1.0"?>
1 đgt 1. Tràn vào mạnh : Nước sông ùa vào đồng .2. Kéo vào hay kéo ra mạnh mẽ : Nhân dân ùa ra đường reo hò (NgĐThi).
2 trgt Nhanh; Không đắn đo : Làm ùa đi; Nhảy ùa xuồng ao.
Related search result for
"ùa"
Words pronounced/spelled similarly to
"ùa"
:
a
à
ả
á
ạ
Words contain
"ùa"
:
Am Hán chùa Lương
ùa
ở mùa
đùa
đùa cợt
đùa nghịch
đậu mùa
Ba Chùa
bông đùa
bùa
more...
Comments and discussion on the word
"ùa"